lamalan lmlN [Cam M]
/la-ma-la:n/ (d.) cây chùm bầu = Combretum quadrangulare.
/la-ma-la:n/ (d.) cây chùm bầu = Combretum quadrangulare.
/pa-ma-luʔ/ (đg.) làm cho lộn, pha trộn, pha lẫn= mélanger.
/prʌm-lak/ (d.) tên một nhân vật trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/a-ʥin/ (d.) quỷ = démon, djinn. demon. malak yau ajin tagok di labang mlK y~@ aj{N t_gK lb/ bẩn như quỷ ra khỏi hang. _____ Synonyms: abiléh
/a-lu̯ah/ (Ar.) Allah الله (cv.) Aluahuk al&h~K /a-lu̯a-huʔ/; Awlah a|lH /aʊ-lah/; Allah aLlH /al-lah/ (d.) Chúa Trời. God. _____ Synonyms: Po Langik _F@ lz{K
(t.) E@P mk*’ thep maklam /tʱʌp – mə-klʌm/ murky. trời tối âm u ml’ x~P E@P mk*’ malam sup thep maklem. evening sky overcast.
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/a-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ:/ (cv.) hareng-gana hr$gn% [Cam M] [A, 515] (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = ange. angel.
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »