rang | | roast, pop
1. (đg.) hq% hana /ha-na:/ to roast. rang bắp hQ% tZ@Y hana tangey. roast the corn. bắp rang tZ@Y hq% tangey hana. roasted corn. 2. (đg.) F%=Q pandaih … Read more »
1. (đg.) hq% hana /ha-na:/ to roast. rang bắp hQ% tZ@Y hana tangey. roast the corn. bắp rang tZ@Y hq% tangey hana. roasted corn. 2. (đg.) F%=Q pandaih … Read more »
(đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ to give orders. sai nó đi pQR v~% _n< pandar nyu nao. send him away.
(đg.) F%QP pandap /pa-ɗaʊ:ʔ/ to flatten. san bằng đất để xếp đá (làm đập) F%QP tnH dK bt~@ pandap tanâh dak batau (AGA). flatten the land to arrange rocks… Read more »
/ta-bləʔ/ 1. (đg.) lật = se renverser. radéh tablek r_d@H tb*@K xe lật = la voiture se renverse. 2. (t.) đau lòng = bouleversé. tablek tian tb*@K t`N đau lòng… Read more »
(t.) b~D% budha [A, 339] /bu˨˩-d̪ʱa:/ separately. tách biệt riêng rời pQ<H b~D% pandaoh budha. separate detachment; separately. [A,339] riêng tách biệt b~D%-b~D% budha-budha. separate detachment; separately.
1. (đg. t.) pQ<H pandaoh /pa-ɗɔh/ to separate; separately. tách rời riêng biệt pQ<H b~D% pandaoh budha. separate detachment; separately. 2. (đg. t.) b~D% budha [A, 339] … Read more »
/ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) chặn đường, án ngự. lakau drei di cei nao sang, ramaong daok tagrang di krâh jalan (NMMM) lk~@ \d] d} c] _n< s/, r_m” _d<K t\g/ d} \k;H… Read more »
/ta-zah/ tayah tyH [Cam M] 1. (t.) hư; nát = en mauvais état, détruit, usagé. radéh tayah r_d@H tyH xe hư = voiture en panne. tayah sang pandang gaok (tng.) tyH… Read more »
I. tiện, là phương pháp gia công cắt gọt (đg.) pb&K pabuak /pa-bʊa˨˩ʔ/ to plane (wood). tiện gỗ pb&K ky@~ pabuak kayau. to plane wood. thợ tiện rg] pb&K ragei… Read more »
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »