maléw m_l@| [Bkt.]
/mə-le̞ʊ/ maléw m_l@| [Bkt.] (đg.) sờ nắn, mân mê = to touch, passion. maléw baoh kayau m_l@| _b<H ky~@ bóp nắn trái cây = squeeze the fruit. ndih malam anâk asit maléw tasau… Read more »
/mə-le̞ʊ/ maléw m_l@| [Bkt.] (đg.) sờ nắn, mân mê = to touch, passion. maléw baoh kayau m_l@| _b<H ky~@ bóp nắn trái cây = squeeze the fruit. ndih malam anâk asit maléw tasau… Read more »
/ɓəʔ/ 1. (đg.) uốn, vuốt = recourber = recurve. mbek asar wah O@K asR wH uốn lưỡi câu = recourber un hameçon = bend hook. mbek mbuk O@K O~K uốn… Read more »
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
(t.) gN gan /ɡ͡ɣʌn˨˩/ across, through. đi ngang qua thành phố Nha Trang _n< gN ngR a`% \t/ nao gan nagar Aia Trang. passing through Nha Trang city.
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
/ʄɔ:ʔ/ 1. (t.) sũng, đẫm = trempé jusqu’ aux os. njaok pathah paje _W<K pEH pj^ ướt sũng rồi = trempé jusqu’aux os; 2. (t.) nhừ đòn = rotiné, passé… Read more »
/pa-ɡ͡ɣla:ŋ/ (đg.) tròng vào = enfiler, passer dans. paglang takuai F%g*/ t=k& tròng vào cổ = passer au cou. pak mbuk paglang ka-ing (tng.) pK O~K F%g*/ ki{U thắt tóc tròng… Read more »
/pa-hʊəl/ (đg.) đưa qua trên khói (đá của cải qua trên khói của giàn hỏa táng cầu mong người chết nhận được chúng) = faire des passes rituelles au dessus… Read more »
/pa-truh/ 1. (đg.) cho khỏi = faire passer, dépasser. manyum jru patruh ruak mv~’ \j~% F%\t~H r&K uống thuốc cho khỏi bệnh. 2. (đg.) giúp đỡ = secourir, porter secours. patruh… Read more »
/pa-ze̞r/ (đg.) đưa = passer, transmettre.