tưới rải | | spray evenly
(đg.) \cY cray [A,145] /craɪ/ spray with water evenly. tưới rải nước cho cây (cây non, hoặc tưới rải nước trên lá cây) \cY a`% k% f~N cray aia… Read more »
(đg.) \cY cray [A,145] /craɪ/ spray with water evenly. tưới rải nước cho cây (cây non, hoặc tưới rải nước trên lá cây) \cY a`% k% f~N cray aia… Read more »
(t.) \tC mi{K trac ma-ik /traɪ:ʔ – mə-i:ʔ/ spray urine, urinary incontinence. sợ chó vãi đái h&@C as~@ \tC a`% mi{K huec asau trac aia ma-ik. scaring of dogs… Read more »
(t.) \tC trac /traɪ:ʔ/ to spray. xịt cứt \tC =aH trac aih. explosive diarrhea (literally, “spray shit”). xịt nước \tC a`% trac aia. spray water.
(đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to praise. (cv.) _F%K j% pok ja /po:ʔ – ʤa:˨˩/
/pa-prɔŋ/ (đg.) làm cho êm thuận = respecter.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
/a-mɪl/ (d.) me = tamarinier. tamarind (tree). amil aih mayaw am{L =aH my| loại me nhỏ trái ngọt = espèce de tamarinier. phun amil tei f~N am{L t] cây me… Read more »