quét | | sweep, wash
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
I. quơ, rờ, sờ mò (đg.) r=w rawai /ra-waɪ/ to walk off with, touch to get sth. quơ tìm r=w d&H rawai duah. wave hand (or others) to find… Read more »
quí giá (t.) adr&X adaruas [A,10] /a-d̪a-‘rʊaɪs˨˩/ precious. đồ quý giá ky% adr&X kaya adaruas. precious things.
quí hiếm (t.) \c{H crih [A,135] /crih/ rare, rarely.
quí mến (t.) rq’ ranam /ra-nʌm/ love and esteem, endearing.
quí phái 1. (t.) ky% kaya /ka-ja:/ noble. 2. (t.) k{Nt~% kintu [A,71] /kɪn-tu:/ noble.
xảo quyệt, cà chớn (t.) l’=l lamlai /lʌm-laɪ/ cunning.
qui tắc 1. (d.) c_d<| cadaow [Sky.] /ca-d̪ɔ:/ rule. 2. (d.) adT adat [A,10] /a-d̪at/ rule. 3. (d.) AT khat [A,90] /khat/ rule.
quí tộc 1. (d.) rgn~P raganup /ra-ɡ͡ɣa˨˩-nup˨˩/ nobility. 2. (d.) rky% rakaya /ra-ka-ja:/ nobility.
quí trọng 1. (đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ esteem. 2. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ esteem.