kiél _k`@L [Cam M]
/kie̞l/ (đg.) gặm = ronger. takuh kiél aw khan tk~H _k`@L a| AN chuột gặm quần áo = la souris ronge les habits.
/kie̞l/ (đg.) gặm = ronger. takuh kiél aw khan tk~H _k`@L a| AN chuột gặm quần áo = la souris ronge les habits.
vòng kiềng (d.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ bracelet. kiềng cổ; vòng đeo cổ _k” t=k& kaong takuai. necklace.
/la-ba:ŋ/ (cv.) libang l{b/ (d.) lỗ, hang = trou. hole. labang tangi lb/ tz} lỗ tai = trou de l’oreille. labang takuh lb/ tk~H hang chuột. kalei klau labang kl] k*~@… Read more »
/la-nɔ:ŋ/ (d.) sàn nhà cổ Chăm. takuh nduec ala lanaong tk~H Q&@C al% l_n” chuột chạy dưới sàn.
/lʊən/ (đg.) nuốt = swallow (foods). luen lasei l&@N ls] nuốt cơm. luen oh tamâ l&@N oH tm% nuốt không vào. ula luen takuh ul% l&@N tk~H rắn nuốt chuột.
/ɓɔh/ (đg.) moi, khoét = creuser avec un outil, les pattes. digging with a tool or legs. takuh mbaoh labang tk~H _O<H lb/ chuột moi hang = la souris… Read more »
/ɓar/ 1. (đg.) quấn = s’entortiller, s’enrouler = to wrap. ula mbar di takai ul% OR d} t=k rắn quấn vào chân = le serpent s’entortille autour du pied =… Read more »
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
/nə-saʔ/ 1. (d.) tuổi = année du cycle duodénaire = age. dahlak nasak takuh dh*K nsK tk~H tôi tuổi tý. my birth in the year of mouse. dalam thun nasak… Read more »
/ŋɛ:/ (đg.) nghiêng, lệch sang một bên. fall into one side. takuai ngaiy =zY t=k& cổ bị lệch không thẳng. ngaiy takuai =zY t=k& nghiêng cổ. _____ Synonyms: mbléng _O*@U ,waiy… Read more »