pajak pjK [A,257]
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-wa:ʔ/ (cv.) wak w%K 1. (đg.) phá phách = dévaster, démolir. … 2. (đg.) nới ra; mở rộng = agrandir; élargir. pawak paga pwK pg% đem rào ra = agrandir… Read more »
(t.) ct$ r~P cateng rup /ca-tʌŋ – ru:p/ obesity (fat). béo phì lmK ct$ r~P lamâk cateng rup. obesity.
/ro:/ 1. (d.) cặn = lie, résidu, dépôt. ro arah _r% arH cặn bã = restes du repas. aia kateng ro a`% kt$ _r% nước lắng cặn. 2. (t.) thừa… Read more »
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
/ta-d̪u:/ (cv.) cadu cd~% 1. (đg. t.) nới, lơi = desserrer, défaire, desserré, lâche. tadu talei td~% tl] nới sợi dây = desserrer la corde. talei tadu tl] td~% dây… Read more »
/ta-ŋɪ:/ (d.) tai = oreille. ear. teng tangi t$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. galaong tangi g_l” tz} lỗ tai = trou de l’oreille. aih tangi a=H tz}… Read more »
1. (t.) k_r% karo /ka-ro:/ stable. 2. (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti – ka-tʌŋ/ stable.
/wa:ŋ/ 1. (đg.) chặn; bao vây = arrêter, bloquer. wang kabaw w/ kb| chặn trâu = arrêter les buffles. wang akaok w/ a_k<K chặn đầu; bao vây. wang mâk w/… Read more »
1. (d.) s/ b{nt$ sang binateng /sa:ŋ – bi˨˩-nə-tʌŋ/ factory. xưởng gỗ s/ b{nt$ ky~@ sang binateng kayau. 2. (d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ factory.