sang s/ [Cam M]
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ (đg.) banh ra, giạng, đi chữ bát = écarter, ouvrir en écartant, aller avec la démarche d’un canard. tagak mata tgK mt% banh mắt ra = écarter les paupières. tagak… Read more »
/tʌl/ 1. (d.) lõi, lớp = de travers (se dit des sillons du labour qui ne sont pas droits). laaua tal la&% tL cày lõi = labourer de travers. 2…. Read more »
/təʔ/ tek t@K [Cam M] 1. (đg.) xách = porter à la main. tek aia tuh di njem t@K a`% t~H d} W# xách nước tưới rau. 2. (đg.) tek akaok t@K… Read more »
(t.) _E<H-_l<H thaoh-laoh /thɔh-lɔh/ empty, emptiness; vacuous.
I. trống, cái trống (dụng cụ âm nhạc) (d.) hgR hagar /ha-ɡ͡ɣʌr˨˩/ drum (cylinder form, percussion in general). đánh trống a_t” hgR ataong hagar. to drum, beat a drum…. Read more »