đùm (bọc, mang) | | carry in pocket
(đg.) Q~/ ndung /ɗuŋ/ bring or carry in the bag or pocket. đùm tiền mang đi chơi Q~/ _j`@N _n< mi{N ndung jién nao main. bring money to hang… Read more »
(đg.) Q~/ ndung /ɗuŋ/ bring or carry in the bag or pocket. đùm tiền mang đi chơi Q~/ _j`@N _n< mi{N ndung jién nao main. bring money to hang… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
(d.) ln;Y lanây /la-nøɪ/ nutrition. nước dinh dưỡng a`% ln;Y aia lanây. nutritional water. thức uống dinh dưỡng ky% mv~’ ln;Y kaya manyum lanây. nutrition drink.
/d̪ʊol/ (t.) nguôi, khuây, dịu = s’adoucir, se calmer. duel pandik d&@L pQ{K dịu cơn đau = le mal s’apaise. klao duel tian lapa _k*< d&@L t`N lp% cười cho… Read more »
(d.) f% pha /fa:/ thigh. đùi gà f% mn~K pha manuk. chicken drumstick; chicken thigh. đùi gái f% km] pha kamei. girl’s thigh.
/d̪uɪ’s/ (d.) tội = péché. thei lac ukhin, duis nan nyu ndua E] lC uA{N, d&{X nN v~% Q&% ai nói đó là điều cấm kỵ, tội đó nó mang…. Read more »
may duyên (t.) t&HlP tuah-lap [Bkt.] /tʊah-lap/ fortunate.
(đg.) my~T-my~@ mayut-mayau /ma-jut – ma-jau/ to love deeply, deep love.
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »