mê thích | | adore
(đg.) t\E;K tathrâk /ta-thrøk/ to adore. mê ăn t\E;K O$ tathrâk mbeng. mê gái t\E;K km] tathrâk kamei. mê tín dị đoan t\E;K t&] jlN JK tathrâk tuei jalan… Read more »
(đg.) t\E;K tathrâk /ta-thrøk/ to adore. mê ăn t\E;K O$ tathrâk mbeng. mê gái t\E;K km] tathrâk kamei. mê tín dị đoan t\E;K t&] jlN JK tathrâk tuei jalan… Read more »
/nʌn/ (cv.) nan qN (t.) đó, ấy, thế, vậy, là = là = there, so, be pak nan pK nN nơi đó = à cet endroit là. that place…. Read more »
/ɗʊa:n/ (đg.) cam đoan, cam kết. mâk oh hu, nduan laik suan klaong matai kala (DWM) mK oH h~%, Q&N =lK s&N _k*” m=t kl% cam đoan rằng nếu bắt… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/pa-a-d̪aɪʔ/ (đg.) làm từ giai đoạn, làm ngắt khoảng = faire par intervalles, par étapes.
/pa-a-wa:n/ (đg.) phân từng đoạn = couper par morceaux.
/pa-ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (đg.) đoán = estimer. pagalong tuk F%g_l” t~K đoán giờ = estimer l’heure. 2. (đg.) đánh (trống) liên tục = frapper (le tambour) sans arrêt. pagalaong gineng F%g_l” g{n$… Read more »
/pʌt/ (d.) đoạn, câu = fragment, phrase. sa pet akayet s% p@T aky@T một đoạn tráng ca.
/sɛʊ/ (đg.) đóa, nổi đóa = se mettre en colère.