tajraow t_\j+| [Cam M]
/ta-ʥrɔ:/ (đg.) trụt, tụt = glisser. tajraow trun t_\j<| \t~N tụt xuống. tajraow mâng ngaok phun trun t_\j<| m/ _z<K f~N \t~N tụt từ trên cây xuống.
/ta-ʥrɔ:/ (đg.) trụt, tụt = glisser. tajraow trun t_\j<| \t~N tụt xuống. tajraow mâng ngaok phun trun t_\j<| m/ _z<K f~N \t~N tụt từ trên cây xuống.
/ca-ɓɔ:ŋ/ (d.) miệng = ouverture. cambaong jaong c_O” _j” miệng rìu = gorge de la hache; cambaong jraow c_O” _\j<| hà khẩu; miệng cái đó = embouchure de la nasse…. Read more »
1. (t.) =\sY-=b*Y sraiy-blaiy /srɛ:-blɛ:˨˩/ overflow (for water or liquid). 2. (t.) _O<|-_\j<| mbaow-jraow /ɓɔ: – ʤrɔ:˨˩/ overflow (for others except the liquid).
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
1. tụt, bị nới lỏng, không bị tháo rời hẳn (đg.) t_\j<| tajraow /ta-ʤrɔ:˨˩/ slip off, slip out, to slide. quần tụt khỏi lưng trf% t_\j<| \t~N tarapha tajraow trun…. Read more »