chắn | | block
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to cover to block. chắn ngang tường pc$ dn{U paceng daning. tường chắn dn{U pc$ daning paceng.
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to cover to block. chắn ngang tường pc$ dn{U paceng daning. tường chắn dn{U pc$ daning paceng.
(đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to block. chặn đầu ckK a_k<K cakak akaok. chặn lại ckK w@K cakak wek.
(đg.) pb*K pablak /pa-bla˨˩ʔ/ to chock. chèn nhau pb*K g@P pablak gep. chèn vô trong pb*K tm% pablak tamâ.
(đg.) mb*H mablah /mə-blah˨˩/ occupy. chiếm giữ mb*H A{K mablah khik. chiếm lấy mb*H mK mablah mâk. chiếm luôn mb*H tk~/ mablah takung.
(đg.) F%arP paarap /pa-a-rap/ to cure, to memorize. học cho thuộc bC F%arP bac paarap. learn to memorize in the heart.
(t.) hw{U hawing /ha-wi:ŋ/ shock. choáng váng hw{U-hw/ hawing-hawang.| dizzy, giddy.
(d.) b_\nK banrok /ba-nro:˨˩ʔ/ moment. hãy chờ tôi trong chốc lát c/ dh*K s% b_\nK cang dahlak sa banrok. wait for me a moment. hắn sẽ đến trong chốc… Read more »
(đg.) l&^ lue /lʊə:/ to tease. chọc ghẹo l&^ ZR lue ngar. teasing. chọc chơi l&^ mi{N lue main. tease for fun.
1. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ to select. chọn lọc những thứ tốt để ra riêng r&H d&H _d’ ky% s`’ =cK s% gH ruah duah… Read more »
1. (d.) =tK taik /tɛʔ/ latch cái chốt cửa =tK bO$ taik bambeng. the latch. 2. (đg.) b~H =tK buh taik /buh˨˩ – tɛʔ/ to lock. chốt… Read more »