ọc ra | | throw out
ọc, ọc ra 1. (đg.) _a<K aok //ɔ:ʔ/ expose; throw out. đánh cho nó ọc ra a_t” k% v~% _a<K tb`K ataong ka nyu aok tabiak. hit it to… Read more »
ọc, ọc ra 1. (đg.) _a<K aok //ɔ:ʔ/ expose; throw out. đánh cho nó ọc ra a_t” k% v~% _a<K tb`K ataong ka nyu aok tabiak. hit it to… Read more »
(d.) a_\m<| amraow /a-mrɔ:/ mussel. ốc sò \k/ a_\m<| krang amraow. mussels.
đinh vít (d.) x\k%~ sakru /sa-kru:/ screw. vặn ốc vít; siết ốc y~K x\k~% yuk sakru. screw the screw.
(d.) _g*<| glaow /ɡ͡ɣlɔ:˨˩/ brain. óc bò _g*<| l_m<| glaow lamaow. cow brain. óc người _g*<| mn&{X glaow manuis. human brain.
ọc ọc (tiếng nước chảy, sủi bọt) (t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ gurgling, bubbling sounds; gurgle. nước chảy ọc ọc a`% Q&@C _a`K-_a`<K aia nduec aiaok-aiaok. water gurgling. uống nước… Read more »
con ốc (d.) ab| abaw /a-baʊ˨˩/ snail, shell. ốc biển ab| ts{K abaw tasik. ốc bươu ab| dr/ abaw darang. ốc bươu vàng ab| dr/ _l<| abaw darang laow…. Read more »
(d.) ax$ aseng /a-sʌŋ/ horn.
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
(t.) =\kY kraiy [A, 85] /krɛ:/ feeble, weakness. bạc nhược sợ hãi khi nghe người khác hâm dọa =\kY _\p” h&@C t~K p$ ur/ G# kraiy praong huec tuk… Read more »
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣəʔ/ to compel. bắt buộc làm những điều không thích kt@K g@K mK ZP _d’ kD% oH t\k; katek gek mâk ngap… Read more »