laih =lH [Cam M]
/lɛh/ 1. (đg.) lảy = presser sur la détente (d’une arme). pull the trigger (a weapon). laih jalndaih phaw =lH jL=QH f| lảy cò súng. 2. (đg.) róc = enlever… Read more »
/lɛh/ 1. (đg.) lảy = presser sur la détente (d’une arme). pull the trigger (a weapon). laih jalndaih phaw =lH jL=QH f| lảy cò súng. 2. (đg.) róc = enlever… Read more »
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/lɛ:ŋ/ (d.) đất chai = latérite. laterite.
/laɪ-taɪ/ (đg.) phân tán, tứ tán, thất tán. mbeng anguei laitai abih O$ az&] =l=t ab{H của cải bị thất tán hết. anâk-bik laitai ni sa urang, déh sa urang… Read more »
/lɛ:/ 1. (d.) chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot. rao laiy… Read more »
/la-ʥʌŋ˨˩/ (cv.) jang j/ , (cv.) lijang l{j// (p.) cũng, vẫn = aussi. also. lajang yau nan rei lj/ y~@ nN r] cũng như thế ấy = de cette même façon. also… Read more »
/laʔ/ 1. (đg.) thuật lại, kể lại = raconter, rapporter. tell, report. lak wek kadha urang ndom lK w@k kD% ur/ _Q’ thuật lại chuyện người ta nói. ndom saong… Read more »
/la-ka/ (cv.) lika l{k% (t.) lở lói = eczéma. eczema. baoh laka _b<H lk% trái có tì = fruit marqué d’une cicatrice. laka bruk-brem lk% \b~K-\b# hoại thư = gangrène…. Read more »
/la-kah/ (d.) sam (tran nhỏ có vị chua ăn được).
/la-kaɪ/ (d.) khoai khai.