cuak c&K [Cam M]
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
/d̪a-hlaʔ/ (d.) tôi = je, moi. I, me. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. ranaih dahlak r=nH dh*K chúng em = nous (en parlant à un supérieur). amaik… Read more »
/d̪a-lʌm/ 1. (p.) trong = dans. in. di dalam tian d} dl’ t`N trong lòng = au fond du coeur nao dalam aia _n< dl’ a`% đi trong nước =… Read more »
/d̪a-nɔ:ŋ/ (t.) ngang bằng. dua urang glaong danaong gep d&% ur/ _g*” d_n” g@P hai người cao bằng nhau. glaong danaong pabung sang _g*” d_n” pb~/ s/ cao ngang nóc… Read more »
/d̪ie̞ʊ/ 1. (t.) úa = flétri. hala diéw hl% _d`@| lá úa = feuille flétrie. 2. (t.) dẻo = souple, flexible.
/e̞:/ (đg.) xướng = chanter en se lamentant. é ka urang matai e k% ur/ m=t xướng cho người chết = chanter pour les morts.
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣa-naʔ/ (t.) bên cạnh, cạnh. beside, closely. dua urang daok ganak gep d&% ur/ _d<K gqK g@P hai người ở cạnh nhau. nao rah ganak hang _n< rH gqK h/… Read more »
/ɡ͡ɣa-nɔ:ŋ/ (cv.) ginaong g{_n” 1. (đg.) giận, hờn = en colère. dua hadiip pasang ganaong di gep d&% hd`{P ps/ g_n” g@P hai vợ chồng hờn giận nhau. 2. (t.)… Read more »
/ɡ͡ɣɔn˨˩/ 1. (d.) lệnh = ordre. order. brei gaon \b] _g<N cho lệnh = donner l’ordre de. tok gaon _tK _g<N thừa lệnh = suivre l’ordre de, obéir à… Read more »