vén | | roll up
(đg.) b*/ blang /bla:ŋ˨˩/ to roll up. vén váy b*/ AN blang khan.
(đg.) b*/ blang /bla:ŋ˨˩/ to roll up. vén váy b*/ AN blang khan.
(đg.) k\b$ kabreng /ka-brʌŋ˨˩/ to raise. vểnh lên k\b$ t_gK kabreng tagok. vểnh tai k\b$ tz} kabreng tangi.
(t.) rH jlN rah alan /rah – ʤa˨˩-la:n˨˩/ roadside.
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »
(đg.) kQH kandah /ka-ɗah/ to prevent. làm cản trở công việc ZP k% kQH \g~K ngap ka kandah gruk. impede job.
I. đều, mướt, suôn mượt (t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩-ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ evenly, smooth, going well. chạy đều Q&@C _g<L-_g<L nduec gaol-gaol. run evenly. II. đều, bằng, như nhau 1…. Read more »
(t.) r~=d rudai [A,420] /ru-d̪aɪ/ evenly. bước đồng đều y’ r~=d yam rudai. step evenly.
cho dù, mặc dù (k.) \b] k% brei ka / even if. dù cho hôm nay trời mưa, học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
(t.) uKdm~K ukdamuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ fervent.
(d.) ky% \k~/ kaya krung /ka-ja: – kruŋ/ souvenir.