barapah brpH [Bkt.]
/ba-ra-pah/ (d.) mãnh lực. barapah jién padai brpH _j`@N p=d mãnh lực đồng tiền.
/ba-ra-pah/ (d.) mãnh lực. barapah jién padai brpH _j`@N p=d mãnh lực đồng tiền.
/ba-sah/ (t.) bị thương. rasa basah nduec o truh rs% bsH Q&@C o% \t~H nai bị thương chạy không nổi.
/ba-sɯh/ (t.) tuyệt vời, cao cấp. sa basa basâh s% bs% bx;H một ngôn ngữ tuyệt vời.
/ba-tʱah/ (d.) dự án. project.
/bi-ra-hɪm/ (d.) Ibrahim, Abraham.
/blah/ 1. (d.) tờ = feuille. sa blah baar s% b*H baR một tờ giấy. 2. (d.) tấm, cái, chiếc… = (catégoriel des objets plats et minces). sa blah aw… Read more »
/brah/ 1. (d.) gạo = riz. rice. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. brah adaoh \bH… Read more »
/ca-bah/ (đg.) phát, phạt. cabah ka nyu klaih cbH k% v~% =k*H phát cho nó đứt. cabah gah cbH gH phát cỏ bờ. _____ Synonyms: kaoh, yuak
/cah-co:ʔ/ (đg.) ly tán. adei saai cahcok ni sa urang, déh sa urang ad] x=I cH_cK n} s% ur/, _d@H s% ur/ anh em ly tán mỗi người một ngã.
/cah-ya:/ 1. (d.) (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. cahya mata kau cHy% mt% k~@ ánh mắt của ta. 2. (t.) kiều diễm, mỹ lệ. nai patri cahya… Read more »