ah aH [Bkt.]
/ah/ (tr.) chứ, chớ. come on; do not; well; oh… luai maik ah =l& =mK aH thôi đi chứ = oh, stop it please. nao maik ah _n< =mK aH… Read more »
/ah/ (tr.) chứ, chớ. come on; do not; well; oh… luai maik ah =l& =mK aH thôi đi chứ = oh, stop it please. nao maik ah _n< =mK aH… Read more »
/a-ha:ʔ/ 1. (đg.) xé = déchirer. rend, to tear (something) into two or more pieces. ahak bibrai ahK b{=\b xé cho vụn = déchirer en morceaux. ahak jiéng pak ahK… Read more »
/a-hɔ:ʔ/ 1. (d.) chiếc tàu = bateau. the boat. ahaok pariyan a_h<K pr{yN tàu buồm = bateau à voile; ahaok nyuk a_h<K v~K tàu ngầm = sousmarin; ahaok apuei a_h<K… Read more »
/a-hɔ:/ (đg.) họ! (hô cho trâu bò dừng lại). speake to stop buffaloes or cows. ahaow kabaw a_h<| kb| họ trâu, hô trâu ngừng. yik ahaow y{K a_h<| họ trâu… Read more »
/a-ha:r/ (d.) bánh = gâteau. cake. baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises. ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung)… Read more »
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
/a-həh/ (đg.) bài trừ, xua đuổi. scare away. aheh dom danâ jhak ah@H _d’ dn% JK bài trừ tệ nạn.
/aheɪ/ (c.) hay; hoan hô = bravo. hooray. ahei! ahei! ah]! ah]! hoan hô! hoan hô! = bravo! bravo! hooray! hooray!
/a-hie̞r/ (d.) Chăm Balamon = akaphir (Cam “brahmaniste”). the Balamon Cham peoples (Brahmin Cham).
/a-hɪr/ (d.) hạ bì = derme. dermis. _____ Synonyms: kalik