daa da% [Cam M]
/d̪a-a:/ (đg.) mời = inviter. to invite. da-a tabiak da% tb`K mời ra. da-a tuai tamâ sang da% =t& tm% s/ mời khách vào nhà. raok da-a _r<K da% đón… Read more »
/d̪a-a:/ (đg.) mời = inviter. to invite. da-a tabiak da% tb`K mời ra. da-a tuai tamâ sang da% =t& tm% s/ mời khách vào nhà. raok da-a _r<K da% đón… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/d̪a-ra:˨˩ʔ/ 1. (d.) chợ = marché. nao darak _n< drK đi chợ. pablei pak darak F%b*] pK drK bán ngoài chợ. 2. (d.) [Bkt.] cửa biển. lamân tel takai… Read more »
/d̪ʌŋ/ 1. (đg.) đứng = se tenir debout. stand. deng cang d$ c/ đứng chờ = attendre. deng cheng d$ S$ đứng sững = se tenir droit. deng tagok d$… Read more »
/d̪rup/ 1. (đg.) sụp = sombrer, s’enforcer dans. drup takai di labang \d~P t=k d} lb/ sụp chân vào lỗ = s’enfoncer le pied dans le trou. 2. (đg.) drup… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
/ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ/ 1. (d.) càng cua = pinces de crabe. 2. (d.) ganraong laya g_\n” ly% củ gừng = gingembre. 3. (t.) manrah ganraong mNrH g_\n” hách, giương vây = vaniteux.
/ɡ͡ɣa-nu:ʔ/ 1. (d.) cây da = Ficus rumphii. — 2. (d.) cáng câu = canne à pêche. — 3. (d.) ganuk pataik gn~K p=tK cung bắn bông = arc à carder…. Read more »
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »