trướng | | distention
trướng, chướng (t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ distention. trướng (chướng) bụng _b<K t~/ baok tung. indigestion.
trướng, chướng (t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ distention. trướng (chướng) bụng _b<K t~/ baok tung. indigestion.
I. tuk t~K /tu:ʔ/ maong: ‘atuk’ at~K _____ II. tuk t~K /tuʔ/ (M. waktu wKt~%) 1. (d.) lúc, khi, giờ = heure. di tuk nan d} t~K nN lúc đó = à ce moment là. tuk halei?… Read more »
/wa:l/ (d.) chuồng = étable. wal kabaw wL kb| chuồng trâu. tiap kabaw tamâ wal t`P kb| tm% wL lùa trâu vào chuồng.
1. (đg.) t`P tiap /ti:aʊʔ/ to drive away. xua đuổi gà t`P mn~K tiap manuk. 2. (đg.) p\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to drive away xua đuổi chim chóc… Read more »