kinh thành | | citadel
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
/mʌl-cih/ malcih MLc{H [Bkt.] (đg.) vệ sinh = lean up (hygienic). malcih rup pabhap MLc{H r~P pBP vệ sinh thân thể = body hygienic
/mə-ra-ci:/ maraci mrc} [A, 381] (t.) tinh khiết, trong sạch, rõ ràng = pur, net = pure, clearly. aia maraci a`% mrc} nước tinh thiết = pure water. manuis maraci mn&{X… Read more »
1. (t.) hdH h=d hadah hadai [Sky.] /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ explicit, obvious. 2. (t.) \t~H tlH truh talah [Sky.] /truh – ta-lah/ explicit, obvious. 3. (đg…. Read more »
(t.) \kH hdH krah hadah /krah – ha-d̪ah/ lucid, sagacious.
(đg.) a=qH lk@~ anaih lakau /a-nɛh – la-kau/ solicit; entreat.
I. 1. ngâm trong nước (đg.) \t# trem /trʌm/ to soak in water. ngâm giống \t# p=jH trem pajaih. ngâm áo \t# a| trem aw. 2. ngâm trong… Read more »
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ ngàn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ nghìn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ delicious. ngon ngọt bZ} ymN bangi yamân. delicious and sweet; very delicious. ngon lắm; ngon quá; rất ngon b`K bZ} (bz} b`K) biak bangi (bangi… Read more »