sống | | uncooked; alive
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »
/ta-paʔ/ (t.) thẳng; chính = droit. tapak krâh tpK \k;H chính giữa = juste au milieu. tapak anak tpK aqK trước mặt = droit devant. ndom tapak _Q’ tpK nói… Read more »
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »
/tʱʌl/ thel E@L [Cam M] 1. (đg.) cuộn, quấn = rouler, enrouler, développer le fil pour l’écheveau. thel balidu E@L bl{d~% cuộn tấm mền. 2. (đg.) vén, xắn = relever, retrousser…. Read more »
/tʱʌn/ aiek: than EN [A,203]
/ha-la:p/ (d.) mương xổ = canal d’évacuation. _____ Synonyms: rabaong r_b”