matah mtH [Cam M]
/mə-tah/ 1. (t.) xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe. baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert. green fruit. njam matah W’ mtH rau… Read more »
/mə-tah/ 1. (t.) xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe. baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert. green fruit. njam matah W’ mtH rau… Read more »
/ɓaʊ/ 1. (đg.) bào = raboter = to plane to flatten. “oh hu mbaw blaoh njuoh, oh thei keh blaoh hadah” oH h~% O| _b*<H _W&H, oH E] k@H _b*<H… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
/mu-la:/ (Skt. mula) 1. (d.) ngày xưa, trước đây = autrefois, ci-devant, jadis. time before. mâng mula tel uni m/ m~l% t@L un} từ xưa đến nay. from the past… Read more »
/nə-hʊər/ (cv.) huer h&@R [Cam M] (d.) nhà chiêm tinh học, nhà thiên văn = astrologue, devin. astrologer; soothsayer. po nahuer _F@ nh&@R nhà chiêm tinh = astrologue. astrologer. nahuer… Read more »
/nə-fʊəl/ (d.) nghĩa vụ = devoir. duty. naphuel anak lakei dam saong bangsa nf&@L anK lk] d’ _s” b/s% nghĩa vụ của thanh niên với dân tộc tổ quốc. youth’s… Read more »
/pa-ɗaʊ/ 1. (đg.) đố = deviner. pandaw gep pQ| g@P đố nhau. adaoh pandaw a_d<H pQ| hát đố. panuec pandaw pn&@C pQ| câu đố. 2. (đg.) làm cho nóng, hâm= réchauffer, chauffer. pandaw aia… Read more »
/pa-plɛh/ 1. (đg.) rẽ hướng = changer de direction. ndom paplaih _Q’ F%=p*H nói lệch =parler par détour. jalan paplaih jlN F%=p*H đường rẽ = déviation. 2. (đg.) paplaih rup F%=p*H… Read more »
/pa-wa:ʔ/ (cv.) wak w%K 1. (đg.) phá phách = dévaster, démolir. … 2. (đg.) nới ra; mở rộng = agrandir; élargir. pawak paga pwK pg% đem rào ra = agrandir… Read more »
I. trông cao sang, quý phái; có tướng làm quan, có chức tước (đg.) Q{K jn/ ndik janâng [Bkt.96] /ɗi:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ has a noble appearance. II. phát tướng,… Read more »