jaik =jK [Cam M]
/ʥɛʔ/ 1. (t.) gần = près. closed, near. jaik gep =jK g@P gần nhau = près l’un de l’autre. close to each other. gep jaik g@P =jK bà con gần =… Read more »
/ʥɛʔ/ 1. (t.) gần = près. closed, near. jaik gep =jK g@P gần nhau = près l’un de l’autre. close to each other. gep jaik g@P =jK bà con gần =… Read more »
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
/klup/ 1. (đg.) lọt = complètement, entièrement, tout à fait. to enter completely, entirely. tamâ klup dalam sang tm% k*~P dl’ s/ vào lọt trong nhà = entrer complètement dans la… Read more »
/mə-d̪rəɪʔ/ 1. (t.) như, gần giống = ressemblant. resembling. madrec gep m\D@C g@P gần giống nhau. se ressembler. resemble, look alike, almost the same. 2. (đg.) xế, xế nghiêng… Read more »
1. (d.) a`% hr] aia harei //ia: – ha-reɪ/ sun. 2. (d.) ad{t`K aditiak [Cam M] /a-d̪i-tiaʔ/ sun. (Skt. आदित्य Aditya)
(đg.) tm~H tamuh /ta-muh/ to rise. cây mọc f~N tm~H phun tamuh. the tree grows. mặt trời mọc phía đông a`% hr] tm~H gH p~R aia harei tamuh gah… Read more »
ngã bóng chiều (đg.) a`% hr] =VK aia harei nyaik /ia: – ha-reɪ – ɲɛʔ/ early afternoon.
quẹo (đg.) =wH waih /wɛh/ turn into. xe ngoặc qua con đường sau làng r_d@H =wH tp% jlN lk~K pl] radéh waih tapa jalan lakuk palei. the car turns… Read more »
sai phái 1. (đg.) p=S pachai [Cam M] /pa-ʧaɪ/ to send people (to do something). 2. (đg.) F%\b] pabrei [Bkt.96] /pa-brei˨˩/ to send people (to do something)…. Read more »
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »