tóm gọn | | summed in short; catch easy
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɛ:/ (t.) trặc, trẹo = foulé. galaiy takai g=lY t=k trặc chân = pied foulé, entorse. galaiy takuai g=lY t=k& trẹo cổ. _____ Synonyms: chut
/ɡ͡ɣʌm-ɡ͡ɣʌl/ (cv.) gemgel g#g@L 1. (d.) chuồn chuồn = libellule. — 2. (d.) thứ dùi đục đầu to đầu nhỏ = maillet arrondi dont une extrémité est plus grosse que… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗɪ:/ 1. (t.) vạ = malheur, accident, histoire. ndih gandi Q{H gQ} nằm vạ. ngap gandi ZP gQ} ăn vạ. 2. (t.) gandi kadha gQ} kD% nguyên do = histoire, conséquence… Read more »
/ɡ͡ɣrʊaʔ/ 1. (t.) sấp, úp = pile (cr. face). ndih gruak Q{H \g&K nằm sấp = procumbent. gruak mbaok tamâ aia \g&K _O<K tm% a`% úp mặt vào nước =… Read more »
/ɡ͡ɣʊə:p/ (d.) guốc = sabot, galoche. juak guep j&K g&@P mang guốc.
(d.) m~K ak@T muk aket /mu:ʔ – a-kə:t/ great-great-grandmother.
/ɡ͡ɣa-luŋ/ 1. (đg.) lăn, cuộn = rouler. to roll. galung drei gl~/ \d] nằm lăn = se rouler (par terre). _____ Synonyms: balaong 2. (t.) galung-galeng gl~/-gl$ đùm đề =… Read more »
/ɡ͡ɣʊoɪʔ/ (đg.) khều = tirer avec un crochet. guec baoh amil mang gai galwak g&@C _b<H m{L m/ =g gLwK khều trái me bằng cây móc = attirer un fruit… Read more »
/ɡ͡ɣri:ʔ/ (d.) ghét, bụi bẩn = crasse. asah garik asH gr{K kì ghét, kì đất = gratter la crasse.