bế tắc | X | deadlock
1. (t.) ab{H g_l” abih galaong /a-bih – ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ˨˩/ 2 (t.) w@R =g* wer glai /wʌr – ɡ͡ɣlaɪ/ a deadlock.
1. (t.) ab{H g_l” abih galaong /a-bih – ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ˨˩/ 2 (t.) w@R =g* wer glai /wʌr – ɡ͡ɣlaɪ/ a deadlock.
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
(t.) _\p” h=t praong hatai /prɔŋ – ha-taɪ/ to be bold, dare. hắn cả gan dám vô rừng một thân một mình v~% _\p” h=t A{U tm% =g* s%… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
(đg.) ap&] O$ apuei mbeng /a-pʊɪ – ɓʌŋ/ to burn. cháy nhà ap&] O$ s/ apuei mbeng sang. cháy rừng ap&] O$ =g* apuei mbeng glai. lửa cháy bùng… Read more »
I. cu (dương vật) (d.) k*~ klu /klu:/ penis. II. cu, chim cu, bồ câu rừng (d.) k\t~| =g* katruw glai /ka-trau – ɡ͡ɣlaɪ/ cuckoo.
(đg.) hd`{P hadiip /ha-d̪iʊʔ/ to live. sinh sống trong rừng hd`{P dl’ =g* hadiip dalam glai. living in the forest.
1. (d.) a=kH akaih /a-kɛh/ mountain goat. 2. (d.) p=bY =g* pabaiy glai /pa-bɛ:˨˩ – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ mountain goat.
(d.) as~R =g* asur glai /a-sur – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ wild beast.
1. (đg.) _Q’ =g* ndom glai /ɗo:m – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ to talk. 2. (đg.) m=y mayai /mə-jaɪ/ to talk. 3. (đg.) _Q’ dl~kL ndom dalukal /ɗo:m… Read more »