gep g@P [Cam M]
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/ha-tʊa:/ (t.) hạn = sécheresse. hatua raya ht&% ry% đại hạn = grande sécheresse. thun hatua aia thu E~N ht&% a`% E~% năm hạn nước khô = l’année de sécheresse… Read more »
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ʥa-luʔ/ (d.) tô, bát = bol. jaluk takai lamân jl~K t=k lmN tô chân tượng = grand bol. jaluk bangu arak jl~K bz~% arK tô sành = bol en faience…. Read more »
/ka-cʊa/ (d.) đầu, cả = premier, initial. saai kacua x=I kc&% anh hai, anh cả = le grand frère. anâk kacua anK kc&% con đầu lòng = fils aîné. baoh… Read more »
/kə:t/ (d.) (d.) sơ = (aïeul). father/mother of father/mother’s grandfather/mother (ancestor). ong, ong akaok, ong ket o/, o/ a_k<K, o/ k@T ông, ông cố, ông sơ. grandfather, father of grandfather, father… Read more »
(đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open, grand opening an event. ngày khai mạc hr] pkK harei pakak. Opening day.
(đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open; grand opening (on business). ngày khai trương hr] pkK harei pakak. Opening day.
/kʱa:ŋ/ (d.) lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. khang brah A/ \bH cái chĩnh gạo. takuh laik tamâ khang brah (tng.) tk~H =lK tm% A/… Read more »
(d.) pl{H kbL palih kabal [Cam M] /pa-lɪh – ka-bal˨˩/ veteran; grand-master.