quả nhiên | | as expected
(t.) b{b`K bibiak /bi˨˩-bia˨˩ʔ/ indeed, as expected. quả nhiên như lời tôi nói, trời hôm nay có mưa b{b`K y~@ k~@ lC, hr] n} h~% hjN bibiak yau kau… Read more »
(t.) b{b`K bibiak /bi˨˩-bia˨˩ʔ/ indeed, as expected. quả nhiên như lời tôi nói, trời hôm nay có mưa b{b`K y~@ k~@ lC, hr] n} h~% hjN bibiak yau kau… Read more »
/ta-tʱie̞ŋ/ tathiéng t_E`$ [Cam M] (d.) dây cung = corde de l’arc.
(t.) _F@ \b] po brei /po: – breɪ˨˩/ innate. thông minh thiên bẩm b{jK _F@ \b] bijak po brei. innate intelligence.
(d.) MT s`’ mat siam /mat – sia:m/ goodwill. có thiện chí h~% MT s`’ hu mat siam. have goodwill.
thiên đàng, thiên đường, thiêng đường (d.) s&@R suer /sʊər/ paradise, heaven. (cv.) s&@Rg% suerga /sʊər-ɡ͡ɣa:˨˩/ (cv.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/) (Skt. स्वर्ग svarg)
1. (d.) bl% bala /ba˨˩-la:˨˩/ natural calamity, natural disaster. thiên tai và dịch bệnh j{T bl% jit bala. natural disasters and epidemics. 2. (d.) bn@X banes [A,324] … Read more »
(t. d.) DR dhar /d̪ʱʌr/ kind, goodness. làm điều thiện, làm phước ZP DR ngap dhar. do merit, do good deeds.
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. thiên đế _F@ lz{K po langik. the God.
(đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ dislocated and inclined, lean to one side. cổ bị trật (và nghiêng sang một bên) t=k& g=lY takuai galaiy. the neck is dislocated and tilted… Read more »
I. tự nhiên, không bị ràng buộc (t.) l=z langai /la-ŋaɪ/ naturally, instinctively. cứ làm tự nhiên như ở nhà l=z y~@ _d<K pK s/ langai yau daok pak… Read more »