danuh dn~H [Cam M]

/d̪a-nuh/

1. (t.) bị tội = être coupable.
  • njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu.
2. (d.) danuh glac dn~H g*C tội lỗi = faute, péché..
  • danuh glac mâng mukkei ka anâk tacaow ndua naong dn~H g*C m/ m~Kk] k% anK t_c<w Q&% _n” tội lỗi từ tổ tiên bắt con cháu phải gánh chịu.
3. (d.) danuh-khak dn~H-AK tội (nói chung) = péché.
4. (d.) sang danuh s/ dn~H nhà tù.
prison, jail.
  • bắt và áp giải tội phạm vô nhà tù mK _b*<H b% rg*C tm% s/ dn~H mâk blaoh ba raglac tamâ sang danuh
    arrest and then take criminals to jail.

_____
Synonyms:   désakduis, duissak, glac

« Back to Glossary Index

Wak Kommen