trục xuất | | expel
1. (đg.) t`P tb~K tiap tabiak /tiaʊ:ʔ – ta-bia˨˩ʔ/ to expel. 2. (đg.) F%lz{| palangiw /pa-la-ŋiʊ/ to expel.
1. (đg.) t`P tb~K tiap tabiak /tiaʊ:ʔ – ta-bia˨˩ʔ/ to expel. 2. (đg.) F%lz{| palangiw /pa-la-ŋiʊ/ to expel.
I. tự nhiên, không bị ràng buộc (t.) l=z langai /la-ŋaɪ/ naturally, instinctively. cứ làm tự nhiên như ở nhà l=z y~@ _d<K pK s/ langai yau daok pak… Read more »
/tup/ (cv.) tuk t~K tup t~P [Cam M] (t.) gặp phải nhau, giáp mặt nhau = se heurter. dahlak saong nyu nao tuk gep di labik nan dh*K _s” v~% _n< t~Kg@P… Read more »
/wa:l/ (d.) chuồng = étable. wal kabaw wL kb| chuồng trâu. tiap kabaw tamâ wal t`P kb| tm% wL lùa trâu vào chuồng.
(đg.) c{K cik /ci:ʔ to unfold. xòe cánh c{K s`P cik siap.
1. (đg.) t`P tiap /ti:aʊʔ/ to drive away. xua đuổi gà t`P mn~K tiap manuk. 2. (đg.) p\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to drive away xua đuổi chim chóc… Read more »