kandah kQH [Cam M]
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/klʊaʔ/ 1. (đg.) đâm, nẩy = commencer à pousser. kluak taduk k*&K td~K đâm lá non = pousser des jeunes feuilles. kluak laaow k*&K l_a<| đâm đọt = bourgeonner. kluak… Read more »
/laɪ-taɪ/ (đg.) phân tán, tứ tán, thất tán. mbeng anguei laitai abih O$ az&] =l=t ab{H của cải bị thất tán hết. anâk-bik laitai ni sa urang, déh sa urang… Read more »
/mə-ɛh/ (đg. t.) rỉ sét, cáu bẩn = rouiller. basei maaih bs] m=aH sắt rỉ sét. (d.) [Bkt.] con (một cách gọi tên không trang trọng). maaih Nye… Read more »
/mə-ka:l/ makal mkL [Cam M] (mâng kal m/ kL) (d.) thuở xưa = autrefois = in the past, long ago, upon a time. makal nan mkL nN thuở đó = à ce moment là,… Read more »
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
/nɛʔ/ (đg.) né, tránh. naik tapa gah déh =nK tp% gH _d@H né qua phía bên kia.
(đg.) k`H kiah [A,79] /kiah/ scrape erase, scratch delete; shave to erase. nạo xóa dấu vết k`H n’ kiah nâm. scrape erase the traces.
/ŋa:n/ 1. (d.) món = mets. dish. ngan mbeng ZN O$ món ăn = aliment. food. 2. (p.) hay, hoặc là = ou, ou bien. or. yau ni ngan… Read more »