lawah lwH [Cam M] liwah
/la-wah/ (cv.) liwah l{wH (d.) khoảng không, không trung = espace infini, immensité. immensity, space. angaok lawah a_z<K lwH trên không trung = dans l’espace. in the air. jalan lawah jlN… Read more »
/la-wah/ (cv.) liwah l{wH (d.) khoảng không, không trung = espace infini, immensité. immensity, space. angaok lawah a_z<K lwH trên không trung = dans l’espace. in the air. jalan lawah jlN… Read more »
/ɯɦ/ (c.) ứ, hừ (ý không hài lòng) = interjection Cam pour marquer la désapprobation. interjection of Cham language to mark disapproval. ngap hagait nyu lajang âh ZP h=gT v~%… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-mra:/ (d.) rựa = serpe. bush axe. amra oh thah maong biak hadah tak oh tamâ a\m% oH EH _m” b`K hdH tK oH tm% rựa không mài ngó tuy… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »
/sɔh-sar/ (t.) vu khống, khống. ndom saohsar ka urang _Q’ _s<HsR k% ur/ nói vu khống cho người.
/tʱʊoɪ/ thuai =E& [Cam M] 1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à. thuai ging =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine. manuk duah mbeng thuai ging mn~K d&H… Read more »
/u-tar/ (t.) có hại, không tốt = parler en dehors du sujet. utar balan utR blN ngày xấu trong tháng = jours néfastes du mois. manuh-manâng utar mn~H-mn/ utR tính nết… Read more »
/zaʊ:ʔ/ 1. (đg.) đếm = compter. yap jién yP _j`@N đếm tiền = compter l’argent; oh yap oH yP không kể; không đếm đến = ne pas tenir compte de. 2. (t.)… Read more »