mbak OK [Cam M]
I. mbak OK /ɓa:ʔ/ aiek: cambak cOK _____ II. mbak OK /ɓaʔ/ 1. (t.) mặn = salé = salty. aia tasik mbak a`% ts{K OK nước biển mặn = l’eau de mer est salée… Read more »
I. mbak OK /ɓa:ʔ/ aiek: cambak cOK _____ II. mbak OK /ɓaʔ/ 1. (t.) mặn = salé = salty. aia tasik mbak a`% ts{K OK nước biển mặn = l’eau de mer est salée… Read more »
/ɓa:n/ 1. (d.) bàn (dùng để chặt hay sắc một thứ gì đó) = billot = chopping block. mban ciak pakaw O%N c`K pkw bàn sắc thuốc = billot à couper… Read more »
/ɓlɛ-ɓlɔ:/ (đg.) thập thò = avancer et reculer. forward and backward. mblaiy-mblaow di lakuk bambeng =O*Y-=O<| d} lk~K bO$ thập thò sau cánh cửa. forward and backward behind the door…. Read more »
/ɓlɔ:/ 1. (đg.) nhú, nhô, lòi, ló = émerger, sortir la tête, avancer la tête pour voir. emerge, remove the head, move his head to see. akaok anâk mblaow mai… Read more »
1. (d.) rs} rasi /ra-si:/ fortune; fate. cung mệnh nsK rs} nasak rasi. số mệnh wKrs} wak-rasi. 2. (d.) kwT kawat [A,69] /ka-wat/ fate. (cv.) wK wak … Read more »
/mi:ʔ/ mik m{K [Cam M] 1. (d.) cậu = oncle paternel (chez les Cam). paternal uncle (in Cham). mik nai m{K =q cô (em gái của cha) = aunt (younger sister of father)…. Read more »
(t.) t_g*<H taglaoh /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩/ blind. người mù mắt ur/ t_g*<H mt% urang taglaoh mata. blind people. hội người mù kw’ ur/ t_g*<H mt% kawom urang taglaoh mata. Blind Association…. Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »
(t.) kWH kanjah /ka-ʄah/ petty. tâm địa nhỏ mọn, tiểu mọn h=t kWH hatai kanjah. petty-minded.
(t.) kWH kanjah /ka-ʄah/ petty. tâm địa nhỏ nhen, tiểu mọn h=t kWH hatai kanjah. petty-minded.