klaong _k*” [Cam M]
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »
/ku-hlɔ:m ma-zɔ:m/ (đg.) tưởng rằng. kuhlaom mayaom lac bangi (AGA) k~_h*> m_y> lC bz} tưởng rằng là tốt đẹp.
/mə-lɔ:n/ Malaon m_l<N [Cam M] (d.) làng M’lon = village de M’lon = M’lon village.
/mə-lɔ:/ aiek: kamlaow k_m*<|
/ɓlɛ-ɓlɔ:/ (đg.) thập thò = avancer et reculer. forward and backward. mblaiy-mblaow di lakuk bambeng =O*Y-=O<| d} lk~K bO$ thập thò sau cánh cửa. forward and backward behind the door…. Read more »
/ɓlɔh/ (d.) ruồi trâu.
/ɓlɔ:/ 1. (đg.) nhú, nhô, lòi, ló = émerger, sortir la tête, avancer la tête pour voir. emerge, remove the head, move his head to see. akaok anâk mblaow mai… Read more »
/pa-blɔh/ (đg.) đẩy đưa cho qua; cho xong. ndom pablaoh _Q’ F%_b*<H nói đưa đẩy cho qua. ngap pablaoh gruk ZP F%_b*<H \g~K làm cho xong việc.
/pa-blɔn/ (đg.) trừng, trố mắt = ouvrir de grands yeux pour menacer. pablaon mata maong F%_b*<N mt% _m” trố mắt nhìn.
/pa-ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (đg.) đoán = estimer. pagalong tuk F%g_l” t~K đoán giờ = estimer l’heure. 2. (đg.) đánh (trống) liên tục = frapper (le tambour) sans arrêt. pagalaong gineng F%g_l” g{n$… Read more »