galaoh g_l+H [Cam M]
/ɡ͡ɣa-lɔh/ 1. (đg.) nạt = tancer, effrayer par des paroles. galaoh anâk g_l<H anK nạt con. 2. (t.) nổi = se lever. galaoh angin g_l<H az{N nổi gió = le… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔh/ 1. (đg.) nạt = tancer, effrayer par des paroles. galaoh anâk g_l<H anK nạt con. 2. (t.) nổi = se lever. galaoh angin g_l<H az{N nổi gió = le… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔʔ/ (cv.) kalaok k_l<K [Cam M] (d.) chai, lọ = bouteille. bottle. alak sa galaok alK s% g_l<K rượu một chai. galaok mâk g_l<K mK lọ mực.
/ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (d.) lỗ = trou, orifice. galaong idung g_l” id~/ lỗ mũi = trou du nez; galaong taok g_l” _t<K hậu môn = anus. 2. (d.) [Bkt.] lối, nẻo. oh… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔ:/ (d.) một loại vẹt nhỏ = espèce de petit perroquet.
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ 1. (t.) cao = haut. tall, high. cek glaong c@K _g*” núi cao. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao vút. glaong akhar _g*” aAR giỏi chữ =… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:/ 1. (d.) óc, não = cerveau, cervelle. brain. glaow manuis _g*<| mn&{X óc người. glaow sanâng _g*<| xn/ óc suy nghĩ. glaow akaok _g*<| a_k<K đầu óc, tâm trí…. Read more »
(d.) r&{X ruis /’ruɪs/ ringworm; dermatophytosis. bị hắc lào j`$ r&{X jieng ruis. bị hắc lào Q{K r&{X ndik ruis.
/ha-lɔ:ŋ/ 1. (d.) bình nước (thường bằng đồng hay bằng bạc) = aiguière (ordinairement en cuivre ou en argent). 2. (d.) [A, 250] cái xô, chum, vại.
/hlɔŋ/ (đg.) giê = vanner en faisant tomber la semence d’une certaine hauteur, le vent emportant la bale. hlaong padai _h*” p=d giê lúa = vanner le riz.