ranaih r=nH [Cam M]
/ra-nɛh/ (d.) trẻ, nhỏ = jeune. anâk ranaih anK r=nH trẻ con = jeune enfant; ranaih kamei r=nH km] trẻ gái = petite fille; ranaih lakei r=nH lk] trẻ trai = petit… Read more »
/ra-nɛh/ (d.) trẻ, nhỏ = jeune. anâk ranaih anK r=nH trẻ con = jeune enfant; ranaih kamei r=nH km] trẻ gái = petite fille; ranaih lakei r=nH lk] trẻ trai = petit… Read more »
chú rể, chàng rể (d.) mt~| lk] matuw lakei /mə-tau – la-keɪ/ son-in-law, bridegroom. con rể anK mt~| lk] anâk matuw lakei. son-in-law. cô dâu và chú rể mt~|… Read more »
/sia:m/ (t.) tốt, đẹp = beau. good, beauty, perfect. aw siam a| s`’ áo đẹp = bel habit = nice shirt. siam manuh s`’ mn~H tốt nết = qui a… Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
/ta-nɔ:/ (t.) đực = mâle. male. kabaw tanaow kb| t_n<| trâu đực = buffle mâle. lamaow tanaow l_m<| t_n<| bò đực = taureau. _____ Synonyms: lakei lk] Antonyms: binai b{=n,… Read more »
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ follow. rượt theo F%g&] t&] paguei tuei. theo trai t&] lk] tuei lakei. theo nước (ruộng) t&] a`% tuei aia. 2. (đg.) _k*<N… Read more »
(d.) blk] balakei /ba˨˩-la-keɪ/ spermatozoon.
I. tơ, sợi tơ; tơ tằm 1. (d.) p=tH pataih /pa-tɛh/ silk. tơ lụa p=tH l{uw pataih li-uw. precious silk. 2. (d.) tơ tằm kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/… Read more »
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »
/wa:/ (d.) bác = oncle, tante. wa lakei w% lk] bác trai (anh mẹ) = oncle maternel (le grand frère de la mère). wa kamei w% km] bác gái (chị… Read more »