jata jt% [Cam M]
/ʥa˨˩-ta:/ (d.) két, vẹt = perroquet. dua drei jata mâh ndem di bambeng (DWM) d&% \d] jt% mH Q# d} bO$ hai con két vàng đậu trên cánh cửa =… Read more »
/ʥa˨˩-ta:/ (d.) két, vẹt = perroquet. dua drei jata mâh ndem di bambeng (DWM) d&% \d] jt% mH Q# d} bO$ hai con két vàng đậu trên cánh cửa =… Read more »
/ʥra:ŋ/ 1. (đg.) ló lên = s’élever. aia balan jrang a`% blN \j/ mặt trăng ló lên = la lune apparait au-dessus de l’horizon. 2. (đg.) [Bkt.] giáng thế. Po… Read more »
/ʥu:/ (đg.) sôi = boullir, grouiller. aia ju a`% j~% nước sôi = eau bouillante. ju tian j~% t`N sôi ruột = avoir des gargouillements dans le ventre. aia tasik… Read more »
(d.) =k| kaiw /kɛʊ/ sweet, candy. kẹo kéo; kẻo dẻo =k| VL kaiw nyal kẹo lạc; kẹo đậu phụng =k| rtK _l<| kaiw ratak laow.
con két 1. (d.) jt% jata /ʤa˨˩-ta:/ parrot. 2. (d.) j_l<| jalaow /ʤa˨˩-lɔ:˨˩/ parrot.
(đg.) sR sar [A, 479] /sar/ to abstain from unsuitable foods or doing something. Chăm Ahiér kiêng thịt bò c’ a_h`@R sR d} r{_l<| l_m<| Cam ahiér sar di… Read more »
/la-mɯʔ/ (cv.) limâk l{mK 1. (t.) béo, mập; mỡ = gras, graisse. fat; grease. pabuei lamâk pb&] lmK heo béo. lamâk pabuei lmK pb&] mỡ heo = graisse de porc…. Read more »
/mə-kra:/ (t.) lão hóa. glaow akaok nyu makra paje _g*<| a_k<K v~% m\k% pj^ đầu óc nó bị lão hóa rồi (bị mụ mẫn đi rồi).
/ma-mɯh/ mamâh mmH [Cam M] 1. (đg.) nhai = mâcher, mastiquer. to chew. mamâh ralaow mmH r_l<w nhai thịt. chew meat. mamâh kaiw mmH =kw nhai kẹo. chew candy. mamâh pabah… Read more »
/mə-ɲɯ:ʔ/ manyâk mvK [Cam M] 1. (d.) dầu = huile = oil. manyâk apuei mvK ap&] dầu lửa = pétrole = petroleum. manyâk karah mvK krH cirage; id. cire = manyâk… Read more »