tháng | | month
(d.) blN balan /ba˨˩-la:n˨˩/ month. một tháng s% blN sa balan. one month. hai tháng d&% blN dua balan. two months. tháng Một blN s% balan Sa. January. tháng… Read more »
(d.) blN balan /ba˨˩-la:n˨˩/ month. một tháng s% blN sa balan. one month. hai tháng d&% blN dua balan. two months. tháng Một blN s% balan Sa. January. tháng… Read more »
(t.) ml}-m{l$ mali-maleng /mə-li – mə-lʌŋ/ dreamy, romantic.
(t.) lp{H lapih /la-pɪh/ thin, slender thưa thớt mỏng manh mảnh khảnh lp{-lp{H (lp{H-lp{U) lapi-lapih (lapih-laping). thin and slender.
(d.) in% m_d” inâ madaong /i-nø: – mə-d̪ɔŋ/ sea monster.
(d.) _j`@N jién /ʤie̞:n˨˩/ money. tiền bạc _j`@N p=d jién padai. tiền đặt cọc _j`@N t=k jién takai. tiền gốc _j`@N f~N jién hajung. tiền lãi _j`@N hj~/ jién… Read more »
1. (đg.) SK _j`@N chak jién /ʧa:ʔ – ʤie̞:n˨˩/ to spend money. 2. (đg.) dhK _j`@N dahak jién /d̪a-ha:ʔ – ʤie̞:n˨˩/ to spend money.
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »
Phật viện (d.) gQ} gandi [A,97] /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ Buddhist monastery. (Skt. Pali. kuti)
(d.) k~l{K kulik [A,75] /ku-liʔ/ monastery. (= koti. Skt. Pali. kuti)
vay mượn 1. (đg.) m=\sY masraiy /mə-srɛ:/ to borrow (money), get a debt. vay tiền m=\sY _j`@N masraiy jién. borrow money. tiền vay _j`@N m=\sY jién masraiy. loan; debt… Read more »