khò khò | | monotonous snore
1. (t.) _B<L-_B<L bhaol-bhaol /bʱɔ:l˨˩ – bʱɔ:l˨˩/ monotonous snore. 2. (t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩ – ɡ͡ɣɔ:l˨˩ / monotonous snore.
1. (t.) _B<L-_B<L bhaol-bhaol /bʱɔ:l˨˩ – bʱɔ:l˨˩/ monotonous snore. 2. (t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩ – ɡ͡ɣɔ:l˨˩ / monotonous snore.
kỳ dị (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ monstrous.
/mə-mo:ŋ/ (t.) dẻo (cơm) = cuit à point. cooked to perfection. lasei mamong ls] m_mU cơm dẻo = riz cuit à point. rice cooked to perfection.
(t.) b{trK bitarak /bi˨˩-ta-ra:ʔ/ vastly. [A,335] b{ bi + tr% tara
1. (d.) tsR tasar [Bkt.96] /ta-sʌr/ base; fundamental. 2. (d.) t=k p_b@N takai pabén [Sky.] /ta-kaɪ – pa-be̞n˨˩/ base; fundamental.
(t.) kWH kanjah /ka-ʄah/ petty. tâm địa nhỏ mọn, tiểu mọn h=t kWH hatai kanjah. petty-minded.
(t.) _p@d% péda /pe̞-d̪a:/ skinny, emaciated skinny. ốm o gầy gò; ốm o gầy mòn _p@d% (lw/ =rY lw/ _b<K \bH) péda (lawang raiy lawang baok brah). emaciated skinny…. Read more »
(thường, tầm thường) (t.) b=\n banrai /ba˨˩-nraɪ˨˩/ commonplace. người phàm tục; thường dân; tiện dân ur/ b=\n urang banrai [Cam M]. mortal people; civilians; commoner.
I. quan tiền (d.) k&N kuan /kʊa:n/ money, mandarin money. năm quan ba tiền bốn cắc lm% k&N k*~@ _j`@N F%K _b<H lamâ kuan klau jién pak baoh. five… Read more »
thầy chùa (d.) acR acar /a-ca:r/ monk.