samâng sm/ [Bkt.]
/sa-mɯŋ/ (t.) vui, rộn ràng. daok ralo drei ka samâng sang samâng danaok _d<K r_l% \d] k% m/ sm/ s/ sm/ d_n<K ở nhiều người cho vui nhà vui cửa…. Read more »
/sa-mɯŋ/ (t.) vui, rộn ràng. daok ralo drei ka samâng sang samâng danaok _d<K r_l% \d] k% m/ sm/ s/ sm/ d_n<K ở nhiều người cho vui nhà vui cửa…. Read more »
/siŋ-mə-ŋa:/ (cv.) thingmanga E{UmZ% (d.) ngai (vua) = trône. _____ Synonyms: maligai ml{=g
(d.) p_a<K paaok /pa-ɔ:ʔ/ mango. xoài cà lâm p_a<K kl# paaok kalem. xoài hơi p_a<K =S paaok chai. xoài thanh ca p_a<K x$k% paaok sengka. xoài tượng p_a<K a_k<K… Read more »
(đg.) mt`N matian /mə-tia:n/ pregnant.
(d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ planetarium.
(da, vải) (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih – la-pie̞ŋ/ smooth, sleek, silky.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-d̪aɪʔ/ (t.) gián đoạn = interrompu. interrupted. adac mâng lawik adC m/ lw{K gián đoạn từ lâu = interrompu depuis longtemps. interrupted for a long time.
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »