đùm (bọc, mang) | | carry in pocket
(đg.) Q~/ ndung /ɗuŋ/ bring or carry in the bag or pocket. đùm tiền mang đi chơi Q~/ _j`@N _n< mi{N ndung jién nao main. bring money to hang… Read more »
(đg.) Q~/ ndung /ɗuŋ/ bring or carry in the bag or pocket. đùm tiền mang đi chơi Q~/ _j`@N _n< mi{N ndung jién nao main. bring money to hang… Read more »
(đg.) mt`N matian /mə-tia:n/ pregnant.
(d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ planetarium.
(da, vải) (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih – la-pie̞ŋ/ smooth, sleek, silky.
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »
/mə-tia:n/ (đg.) mang thai, có mang, chửa. pregnant. matian kacua mt`N kc&% mang thai con đầu = be prenant with her first child. matian hu klau balan mt`N h~% k*~@… Read more »
(d.) p_a<K paaok /pa-ɔ:ʔ/ mango. xoài cà lâm p_a<K kl# paaok kalem. xoài hơi p_a<K =S paaok chai. xoài thanh ca p_a<K x$k% paaok sengka. xoài tượng p_a<K a_k<K… Read more »
/ca-ɓəh/ (đg.) lể; xóc = piquer avec objet pointu. cambeh daruai cO@H d=r& lể gai = extraire une épine. cambeh mâng jarum cO@H m/ jr~’ lể bằng kim = faire… Read more »
/ka-ɗe̞ʊʔ/ (d.) cây mãng cầu ta (cây na) = pommier-cannelier. kandiép glai k_Q`@P =g* mãng cầu rừng. kandiép pareng k_Q`@P pr$ mãng cầu tây.
/ra-buŋ/ (cv.) ribung r{b~/ (d.) măng (tre) = pousse (de bambou). bamboo shoot. sa akaok rabung s% a_k<K rb~/ một đọt măng = une poussse. rabung par rb~/ pR măng… Read more »