damâng dm/ [Cam M]
/d̪a-mɯŋ/ 1. (d.) mồng, cựa = crête, ergot. damâng akaok manuk dm/ a_k<K mn~K mồng gà = crête du coq. damâng takai manuk dm/ t=k mn~K cựa gà= ergot du coq…. Read more »
/d̪a-mɯŋ/ 1. (d.) mồng, cựa = crête, ergot. damâng akaok manuk dm/ a_k<K mn~K mồng gà = crête du coq. damâng takai manuk dm/ t=k mn~K cựa gà= ergot du coq…. Read more »
(đg.) Q~/ ndung /ɗuŋ/ bring or carry in the bag or pocket. đùm tiền mang đi chơi Q~/ _j`@N _n< mi{N ndung jién nao main. bring money to hang… Read more »
/ɡ͡ɣa-li-mɯŋ/ (d.) nhện = araignée. spider. galimâng wac gl{m/ wC nhện giăng.
/ɡ͡ɣa-ma:ŋ/ (t.) trừng trừng = fixe. mata gamang mt% gm/ mắt trừng trừng = qui a le regard fixe. _____ Synonyms: galiéng
/ka-li-mɯŋ/ (d.) chim én = hirondelle. swallow. aia pabah kalimang a`% pbH kl{m/ tai én, tổ = nid d’hirondelle. swallow nest.
/ka-ma:ŋ/ (d.) bỏng (lúa rang) = riz glutineux grillé. mâk ndiép hana kamang mK _Q`@P hq% kM/ lấy nếp rang làm bỏng.
/la-ma:ŋ/ 1. (t.) khiếp sợ, sững sờ, thất kinh. 2. (d.) Lamang lm/ [A, 438] tên một vị thần.
/lʌm-ma-ŋɯ:/ 1. (d.) cửa biển = estuaire. estuary. aia kraong nduec trun lemmangâ a`% _\k” Q&@C \t~N l#mz% nước sông chảy xuống cửa biển. 2. (d.) cây vảy ốc =… Read more »
/lʌm-ma-ŋeɪ/ (d.) cây so đũa = Sesbania grandi flora.
(t.) mh&^ mahue /mə-hʊə:/ dreaming, be a dreamer, drowsy. đôi mắt mơ màng mt% mh&^ mata mahue. dreamer eyes. ngủ mơ màng Q{H mh&^ ndih mahue. doze.