mathem mE# [Cam M]
/mə-tʱʌm/ (đg.) che, đắp = se couvrir = to cover. mathem khan mE# AN đắp chăn.
/mə-tʱʌm/ (đg.) che, đắp = se couvrir = to cover. mathem khan mE# AN đắp chăn.
/mə-traʔ/ 1. (t.) nặng nề, khó khăn = heavy, difficult 2. (vch.) cưu mang, nặng tình = bear, heavy love than saai matrak dua bara, bara ka tanâh raya, bara… Read more »
/mə-trʌm/ (đg.) đá nhau; đá thốc = combattre = kick each other, to combat. manuk matrem gep mn~K m\t# g@P gà đá nhau = les coqs combattent. chicks are fighting…. Read more »
/mə-tʊah/ (t.) hoàn chỉnh, toàn diện = accompli, achevé, fini, parfait = accomplished, perfect. kamei matuah km] mt&H đàn bà toàn mỹ = femme accompli. the perfect woman.
/mə-tʱaʊ/ aiek: masao m_s<
/mə-tʱu-ki:ʔ/ (t.) bệnh hoạn = illness
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
1. (đg.) s~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to wink, blink of an eye. chớp mắt, nháy mắt s~O{T mt% sumbit mata. winking eye. 2. (đg.) gb{T gabit [A,100] /ɡ͡ɣa-bɪt˨˩/ to… Read more »
1. (t.) pl&K paluak [A, 283] /pa-lʊaʔ/ secret, clandestine. đường đi bí mật jlN pl&K jalan paluak. 2. (t.) hl@P halep [A, 520] /ha-ləʊʔ/ secret, clandestine. (Bahn…. Read more »
MT mat g[n{T gimnit, idea. ý muốn MT A{U mat khing. ý nghĩ MT xn/ mat sanâng (_x’ som [A, 464])