hài | | comedy
hài hước (d. t.) g_h^ gahé /ɡ͡ɣa˨˩-he̞:˨˩/ comedy; funny. làm hài; diễn hài ZP g_h^ ngap gahé. make funny.
hài hước (d. t.) g_h^ gahé /ɡ͡ɣa˨˩-he̞:˨˩/ comedy; funny. làm hài; diễn hài ZP g_h^ ngap gahé. make funny.
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
(đg.) pg&@N paguen /pa-ɡ͡ɣʊən˨˩/ to make appointment with somebody; establish or ascertain the date of (an object or event); to appoint; dating. hẹn giờ pg&@N t~K paguen tuk. make… Read more »
/e̞r/ 1. (đg.) bết = adhérer, coller à. adhere, stick into. pak iér tamâ gep pK _i@R tm% g@P đan bết vào nhau. 2. (d.) nước lã = eau naturelle…. Read more »
/i-ta:/ (đ.) ta = ous (pluriel de majesté). we; us. khaol ita _A<L it% chúng ta. we. manaok nyu halei khing bangal khaol ita m_n<K v~% hl] A{U bZL _A<L… Read more »
/ʥa-bar/ 1. (t.) chịu đau = indifférent à la souffrance. indifferent to the suffering. 2. (t.) có gồng, bất khả xâm phạm = invulnérable. invulnerable. sarak adamâh jabar rup srK… Read more »
/ʥah/ (đg.) phát = défricher. to reclaim, cultivate. jah apuh jH ap~H phát rẫy = défricher le champ sur brûlis. cut down or burn a forest area to make a… Read more »
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
I. /ʥal/ (cv.) ajal ajL (t.) bận = être occupé, être retenu. be busy, be retained. jal ngap gruk jL ZP \g~K bận làm việc = être pris par… Read more »
/ʥa-ɲuʔ/ (d.) ông mai = entremetteur. matchmakers (to the marriage). juk janyuk puec lakei j~K jv~K p&@C lk] cậy mai đi hòi rể = recourir à un entremetteur pour faire… Read more »