caradang crd/ [A,126]
/ca-ra-dʌŋ/ (Khm.) (d.) vương miện có gắn lông công.
/ca-ra-dʌŋ/ (Khm.) (d.) vương miện có gắn lông công.
/ca-ra-na:/ (d.) vương miện. _____ Synonyms: ganreng g\n$
/ciaʔ/ (đg.) cắt, xắt = couper, trancher. ciak pakaw c`K pk| xắt thuốc = hacher le tabac. mâk taow ciak taduk mK _t<| c`K td~K lấy dao xắt rau =… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
/d̪ie̞ʊʔ – ha-la:/ (d.) 5 miếng trầu = 5 chiques de bétel; cih hala sa diép c{H hl% s% _d`@P têm trầu 5 miếng = préparer 5 chiques de bétel.
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/d̪un-za:/ (d.) trần gian = monde des vivants. the world. dunya ralo siam takik jhak d~N y% r_l% s`’ tk{K JK trần gian lành nhiều dữ ít. pabah dalah dunya… Read more »
/ɡ͡ɣaʔ/ 1. (d.) tranh = chaume. gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume. gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison). tapei gak… Read more »
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
/ɡ͡ɣa-nie̞ʊʔ/ (d.) cái gắp = pincette. giép klaih ikan mâng ganiép _g`@P =k*H ikN m/ g_n`@P kẹp miếng cá bằng cái gắp = mettre un morceau de poisson entre les… Read more »