len l@N [Cam M]
/lʌn/ (d.) gốm = argile, terre cuite. kaya mâng len ky% m/ l@N đồ gốm = objet en terre. gaok len _g<K l@N nồi gốm = marmite en terre. tanâh… Read more »
/lʌn/ (d.) gốm = argile, terre cuite. kaya mâng len ky% m/ l@N đồ gốm = objet en terre. gaok len _g<K l@N nồi gốm = marmite en terre. tanâh… Read more »
/lʌŋ/ (d.) mồng tơi = Basella rubra. njam leng W’ l$ rau mồng tơi. habai njam leng h=b W’ l$ nấu canh rau mồng tơi.
/lʌŋ-d̪a-ra:/ (d.) xứ Lăng-dara = pays de Lang-dara (cf. DWM). country Lang-dara (see DWM).
nổi trồi lên 1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ swollen and protruding. đầu bị sưng u lên a_k<K _b” pc@K t_gK akaok baong pacek tagok. the head was swollen and… Read more »
1. (đg.) pjK pajak [A. 257] /pa-ʥa˨˩ʔ/ to go up, to climb. bước lên thang pjK d} l{VN pajak di lanyan. climb the ladder. 2. (đg.) y’ t_gK yam… Read more »
đặt lên trên, gác lên (đg.) _\cU crong /cro:ŋ/ put on, lay on. để lên sàn _\cU d} _z<K c_\nU crong di ngaok canrong. put on the high floor…. Read more »
để lên (đg.) _\cU crong /cro:ŋ/ to place on. gác chân lên bàn _\cU =lY d} pbN crong laiy di paban. place legs on table.
tung lên, tung hứng lên (đg.) _p*” t_gK plaong tagok /plɔŋ – ta-ɡ͡ɣo˨˩ʔ/ jump up.
1. (đg.) p=l t~U t`N palai tung tian [Sky.] /pa-laɪ – tuŋ – tia:n/ lenient, leniency, clemency, clement. 2. (đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-khah/ lenient, leniency, clemency,… Read more »
1. (đg.) rN _n< ran nao /ra:n – naʊ/ try hard. 1. (đg.) mrT _n< marat nao /mə-rat – naʊ/ try hard.