nhiều | | many, much
(t.) r_l% ralo /ra-lo:/ many, much. nhiều chuyện r_l% kD% ralo kadha. many things; many stories; doubletalk. nhiều màu r_l% bR ralo bar. colorful; multicolor. nhiều lắm r_l% _l%… Read more »
(t.) r_l% ralo /ra-lo:/ many, much. nhiều chuyện r_l% kD% ralo kadha. many things; many stories; doubletalk. nhiều màu r_l% bR ralo bar. colorful; multicolor. nhiều lắm r_l% _l%… Read more »
1. (d.) cKk~b% cakkuba [A,177] /caʔ-ku-ba:˨˩/ diwan. 2. (d.) am~Lb% amulba [Sky.] /a-mul-ba:˨˩/ diwan.
/pa-ʨul – pa-wəh/ (đg.) thúc đẩy = stimuler, presser. pajhul paweh gep ngap gruk F%J~L F%w@H g@P ZP \g~K thúc đẩy nhau làm việc.
/pa-naʊ/ (đg.) cho đi = laisser aller. panao suan F%_n< x&N cho linh hồn đi = libérerl’âme (par formule magique).
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »
/pa-ŋa:ʔ/ (đg.) giả vờ = faux, qui simule. ngap pangak ZP F%ZK làm giả vờ = simuler, faire semblant.
/pa-ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (F% + rg@H) (cv.) palageh F%lg@H, paligeh F%l{g@H (đg.) kích thích = stimuler, exciter.
/pa-tʱau/ (đg.) cho biết, thưa trình = faire savoir (formule de politesse).
/pa-tɪt/ 1. (đg.) xuýt = onomatopée du bruit que l’on fait quand on excite un chien. patit asau pt{T as~@ xuýt chó = stimuler le chien. 2. (d.) [A, 300]… Read more »
(đg.) _Q’ ndom /ɗo:m/ to enunciate, formulate. đứng lên phát biểu d$ t_gK _Q’ deng tagok ndom. stand up to enunciate.