ganak gqK [Bkt.]
/ɡ͡ɣa-naʔ/ (t.) bên cạnh, cạnh. beside, closely. dua urang daok ganak gep d&% ur/ _d<K gqK g@P hai người ở cạnh nhau. nao rah ganak hang _n< rH gqK h/… Read more »
/ɡ͡ɣa-naʔ/ (t.) bên cạnh, cạnh. beside, closely. dua urang daok ganak gep d&% ur/ _d<K gqK g@P hai người ở cạnh nhau. nao rah ganak hang _n< rH gqK h/… Read more »
(d.) gqK ganak /ɡ͡ɣa-na˨˩ʔ/ next to ngồi bên cạnh một cô gái đẹp _d<K gqK ur/ km] s`’ b{=n daok ganak sa urang kamei siam binai. sitting next to… Read more »
/ɡ͡ɣaʔ/ 1. (d.) tranh = chaume. gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume. gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison). tapei gak… Read more »