dep d@P [Cam M]
/d̪əʊʔ/ 1. (đg.) trốn = s’enfuir. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú tìm = jouer à cache-cache…. Read more »
/d̪əʊʔ/ 1. (đg.) trốn = s’enfuir. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú tìm = jouer à cache-cache…. Read more »
/d̪ʱɪt/ 1. (t.) mất; bặt = disparaitre; se taire. nduec dhit Q&@C D{T chạy mất = s’enfuir et disparaitre. gandeng dhit gQ$ D{T im bặt; nín thinh = se taire…. Read more »
(đg.) pQ&@N panduen /pa-d̪ʊə:n/ to move. di chuyển đi chỗ khác pQ&@N _n< lb{K bkN panduen nao labik bakan. move away. di cư pQ&@N lb{K _d<K panduen labik daok…. Read more »
(đg.) pQ&@N panduen /pa-d̪ʊən/ to move. dời nhà pQ&@N s/ panduen sang. move away.
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
/d̪u:/ 1. (t.) chạy u = s’enfuir rapidement en courant. nyu nduec du nao sang v~% Q&@C d~% _n< s/ nó chạy u về nhà. 2. (t.) [Bkt.] tạp sắc,… Read more »
/d̪u:r/ (t.) rầm! = onomatopée d’un bruit sourd. sang jaleh manyi dur sa sap s/ jl@H mv} d~R s% xP nhà đổ đánh rầm một tiếng. dur-dur d~R-d~R rầm rầm…. Read more »
(t.) lB@&N labhuen [Cam M] /la-bʱʊə:n˨˩/ soft, mellow; pleasant; pillowy. ngựa chạy êm a=sH Q&@C lB&@N asaih nduec labhuen. the horse goes regularly. nằm trên nệm thì êm Q{H… Read more »
/ɡ͡ɣa-nie̞ŋ/ (đg.) gòng, quẩy = porter sur l’épaule (à l’aide d’un instrument allongé au bout duquel est suspendue la charge). ganiéng canak njuh g_n`@U cqK W~H quẩy bó củi.
/ɡ͡ɣlut/ (t.) lún, lút = défoncé, s’enfoncer. jalan glut jlN g*~T đường lún = chemin défoncé. nduec glut tamâ sang Q&@C g*~T tm% s/ chạy lút vào nhà.