buei b&] [Cam M]
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
(tr.tr.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks. cám ơn bạn đã giúp mình nhé! Q&% f&@L y~T h~% _d” \d] v%! ndua phuel yut hu daong drei… Read more »
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
1. (t.) VL nyal /ɲa:l/ flexible. dẻo dẹt, dẻo nhẹo VL-pL nyal-pal. pliable. 2. (t.) m_mU mamong /mə-mo:ŋ/ cooked to perfection. cơm dẻo ls] m_mU lasei mamong. rice… Read more »
/d̪ʱar/ 1. (d.) phước, phúc = bienfait. dhar phuel DR f&@L phước đức = bonheur et vertu, vertueux. ngap dhar ZP DR làm phước. dhar amâ caik wek DR am%… Read more »
/ɡ͡ɣa-la:/ (cv.) gila g{l% 1. (t.) khờ, dại = étourdi, niais. fool, idiot. urang gala ur/ gl% người khờ. nyu daok pataok gala lo rei v~% _d<K p_t<K gl% _l%… Read more »
/ɡ͡ɣa-li-mɯŋ/ (d.) nhện = araignée. spider. galimâng wac gl{m/ wC nhện giăng.
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
/ha-lo:ŋ/ (đg.) đỡ lên, nâng nhẹ = porter à bout de bras. tapong halong t_pU h_lU nâng niu = dorloter, gâter. halong tagok h_lU t_gK nâng nhẹ lên. halong yau… Read more »
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »