du cư | | nomadic
(t.) xl{H lb{K _d<K salih labik daok /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:ʔ/ nomadic. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray hadiip… Read more »
(t.) xl{H lb{K _d<K salih labik daok /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:ʔ/ nomadic. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray hadiip… Read more »
(đg.) F%l# palem /pa-lʌm/ to cover up; to hide deep away; conceal. ém chuyện pl# pn&@C kD% palem panuec kadha. hide and bury the story. ém của pl# \dP-aR… Read more »
/e̞ʊ/ 1. (đg.) kêu, gọi = appeler, invoquer. éw padaong e| F%_d” cầu cứu = appeler au secours. éw gep e| g@P gọi nhau = s’appeler mutuellement. éw pablei e|… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/ɡ͡ɣʌŋ/ 1. (d.) cột = colonne. column. geng padeng g$ F%d$ cột cái = colonne principale. geng tamaih g$ t=mH cột con hạng nhì = colonne maîtresse. geng anâk g$… Read more »
(d.) _F@ pl] po palei /po: – pa-leɪ/ village patriarch.
/ha-maɪʔ/ (t.) thoảng, thoang thoảng = exhaler. hamac bangu hMC bz~% thoảng hơi hoa = une odeur de fleur. mbau hamac O~@ hMC thoảng mùi = répandre une odeur. hamac… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/ka-nʌm/ 1. (t.) tối trời (không trăng) = obscur, sans lune. dark, moonless. tabiak nao dalam kanam sup tb`K _n< dl’ kq’ x~P ra đi trong lúc tối trời. kanam… Read more »
/ka-wo:m/ 1. (d.) khóm, vùng = secteur. sector, zone. kawom yok palei k_w’ _yK pl] vùng dưới của làng. 2. (d.) [Bkt.] nhóm người. group of people. kawom manaok nyu… Read more »